2.13
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.14
53%
Kiểm soát bóng
47%
14
Số lần dứt điểm
11
4
Sút trúng đích
1
7
Dứt điểm ra ngoài
6
3
Sút bị chặn
4
6
Cơ hội nguy hiểm
2
6
Phạt góc
9
12
Cú sút trong vòng cấm
7
2
Cú sút ngoài vòng cấm
4
1
Trúng khung thành
1
0
Thủ môn Cứu thua
1
10
Đá phạt
19
1
Việt vị
0
19
Phạm lỗi
10
2
Thẻ Vàng
1
17
Ném biên
23
27
Chạm ở sân đối phương
27
84% (446/531)
Chuyền bóng
84% (372/445)
69% (75/108)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
74% (111/151)
20% (2/10)
Chuyền dài
24% (8/33)
40% (8/20)
Tắc bóng
64% (7/11)
39
Phá bóng
15
9
Đánh chặn
8